- Mức độ quấn chủ 80%
- Mức độ sủa 60%
- Mức độ rụng lông 10%
- Mức độ mùi hôi 80%
- Mức độ dễ làm đẹp 100%
- Thân thiện với trẻ em 100%
- Thân thiện với động vật khác 100%
- Khả năng vận động 40%
- Khả năng học hỏi 80%
- Mức độ chảy dãi 50%
- Khả năng chịu lạnh 80%
- Khả năng chịu nóng 60%
Nguồn gốc của giống chó American Cocker Spaniel
Giống chó American Cocker Spaniel có tổ tiên là một giống chó nhập khẩu vào Anh từ Tây Ban Nha. Từ “Spaniel” trong tên của giống này dựa trên nguồn gốc của chúng. Giống chó này được phát triển từ chó English Cocker Spaniel, với kích thước nhỏ hơn và một số điểm khác biệt.
Obo II, một con Cocker Spaniel sinh ra vào năm 1882, được coi là nền tảng để tạo nên giống chó này. Obo II đã di truyền nhiều đặc điểm của nó cho các thế hệ sau, bao gồm kích thước nhỏ gọn, thích nghi tốt với môi trường đô thị và khả năng làm việc hiệu quả.
Năm 1946, hiệp hội những người nuôi chó giống Mỹ (AKC) chính thức công nhận American và English Cocker Spaniel là 2 giống hoàn toàn riêng biệt.
Môi trường sống
Giống chó American Cocker Spaniel rất năng động, nghịch ngợm, có khi cứng đầu. Chúng rất thích chạy nhảy và cần được dạo chơi hàng ngày. Lông chúng rất dài và dày, rất dễ vón cục nếu không được chải lông thường xuyên. Giống chó này cần một chủ nhân có nhiều thời gian để chăm sóc chúng.
Chó Cocker Spaniel có mùi khá nặng, do đó chúng không phù hợp với người yêu thích sạch sẽ. Chúng có thể thích nghi tốt với lối sống trong đô thị. Rất thân thiện với con người, đặc biệt là trẻ em.
Tiêu chuẩn
Giống chó American Cocker Spaniel với hình dáng đầu to nhưng không quá nặng, cân đối với toàn bộ cơ thể. Đỉnh đầu tròn, các đường nét rõ ràng. Khuôn mặt thông minh và thân thiện. Lỗ mũi lớn so với toàn bộ khuôn mặt, đặc điểm này giúp chúng đánh hơi tốt hơn nhiều giống chó khác. Mũi màu đen hoặc nâu, phù hợp với màu mắt và lông chó.
Mõm rộng, tương đối dài. Mắt tròn, to vừa phải, khoảng cách giữa 2 mắt không quá xa, nằm ở phía trước khuôn mặt. Tai to, dài và rủ xuống hai bên mặt, lông tai rất dài, cuộn sóng hoặc thẳng.
Thân dài vừa phải, cơ bắp phát triển nhưng rất gọn gàng. Không tạo cảm giác thô kệch hoặc mảnh mai. Ngực sâu và rộng. Phần thân trước tương đối rộng hơn thân sau. Lưng rộng và khỏe, hơi dốc về phía mông. Bốn chân song song và thẳng, gọn gàng.
Vì lí do thẩm mỹ, đuôi thường bị cắt ngắn còn 1/2 hoặc 1/3. Lông đuôi thường bị cắt ngắn toàn bộ hoặc để dài một phần. Đuôi nằm song song hoặc cao hơn lưng một chút khi chúng vận động hoặc hưng phấn. Không được dựng thẳng, cong trên lưng hoặc kẹp giữa hai chân.
Lông chó Cocker rất dài và dày, đặc biệt là hai tai, hai bên sườn và 4 chân. Những con chó nuôi theo hướng thể thao thường được cắt ngắn vừa phải để tránh ảnh hưởng đến sự vận động. Lông thường suôn mượt hoặc xoăn nhẹ. Lông xoắn chặt, bông xù hoặc quá bóng bị coi là lỗi. Màu lông chủ yếu là đen, nâu, đỏ, vàng, xám và màu hỗn hợp.